Characters remaining: 500/500
Translation

bổ dưỡng

Academic
Friendly

Từ "bổ dưỡng" trong tiếng Việt có nghĩacung cấp chất dinh dưỡng, giúp nuôi dưỡng bồi bổ cho cơ thể. Khi chúng ta nói "thực phẩm bổ dưỡng", điều này có nghĩanhững loại thực phẩm chứa nhiều vitamin, khoáng chất các chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe.

Cách sử dụng từ "bổ dưỡng":
  1. Câu đơn giản:

    • "Rau xanh rất bổ dưỡng." (Rau xanh giúp cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cho cơ thể.)
    • "Sữa một thực phẩm bổ dưỡng." (Sữa chứa nhiều canxi vitamin, tốt cho sức khỏe.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Để sức khỏe tốt, chúng ta nên ăn nhiều thực phẩm bổ dưỡng tập thể dục thường xuyên." (Để sức khỏe tốt, ăn thực phẩm tốt vận động rất quan trọng.)
    • "Trong thời kỳ phục hồi sau bệnh, việc bổ dưỡng cho người ốm rất cần thiết." (Khi người bệnh hồi phục, cần cung cấp dinh dưỡng để họ nhanh khỏe lại.)
Biến thể của từ "bổ dưỡng":
  • Bổ sung: Cung cấp thêm các chất dinh dưỡng cần thiết.

    • dụ: "Chúng ta cần bổ sung vitamin cho cơ thể."
  • Dinh dưỡng: Liên quan đến việc cung cấp sử dụng thức ăn để duy trì sức khỏe.

    • dụ: "Chế độ dinh dưỡng hợp lý rất quan trọng cho sức khỏe."
Từ đồng nghĩa:
  • Dinh dưỡng: Tuy nhiên, "dinh dưỡng" thường được dùng để chỉ tổng thể về các chất trong thức ăn hơn chỉ việc bồi bổ.
  • Bồi bổ: Cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh việc cung cấp thức ăn tốt cho sức khỏe.
    • dụ: "Cháo rất tốt để bồi bổ sức khỏe cho người ốm."
Từ gần giống:
  • Nuôi dưỡng: Từ này thường chỉ việc chăm sóc, phát triển sinh vật, con người.
    • dụ: "Cha mẹ nuôi dưỡng con cái bằng tình yêu thương."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bổ dưỡng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các cuộc nói chuyện về sức khỏe, dinh dưỡng, chế độ ăn uống.

  1. đg. Bồi bổ, nuôi dưỡng cơ thể. Lo việc bổ dưỡng cho người ốm.

Comments and discussion on the word "bổ dưỡng"